Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
64A-186.55 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
21A-210.39 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
34A-843.86 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
20A-804.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-688.58 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-506.60 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-510.88 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-588.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
35A-416.79 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
51L-568.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
22A-247.47 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
37K-330.66 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
48A-224.24 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
51L-611.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
36K-077.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-750.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
36K-119.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
47A-715.86 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-750.88 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
66A-280.00 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-104.79 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
43A-860.89 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
73A-351.15 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-043.88 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
19A-635.86 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-630.68 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
30L-428.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
29K-200.79 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
92A-410.01 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
30L-530.38 | - | Hà Nội | Xe Con | - |