Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-533.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
61K-415.99 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
47A-758.68 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
65A-440.89 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
64A-188.25 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-487.78 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
61K-431.89 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-522.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-266.19 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-299.56 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-401.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-325.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
65A-476.67 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
51L-566.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
70A-541.86 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
65A-460.99 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-203.22 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
70A-537.79 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-537.69 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
64A-188.83 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
65A-464.39 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
60K-522.66 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
29K-151.66 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
29K-149.99 | - | Hà Nội | Xe Tải | - |
47A-712.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
20A-778.59 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
30L-311.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
75A-366.00 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
60K-522.26 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
47A-736.66 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |