Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
22A-261.55 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
89A-524.39 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
99A-827.22 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
61K-472.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
15K-419.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
51L-685.33 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
92A-420.77 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
61K-446.22 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
65A-495.44 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
88A-762.11 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
65A-504.77 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
24A-304.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
37K-409.77 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
86A-313.11 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
51L-720.55 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
68A-353.55 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
72A-738.99 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
84A-133.68 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
75A-351.68 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
36K-031.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-032.99 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
49A-647.77 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
20A-716.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
48A-216.68 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
65A-427.79 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
19A-577.33 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
68A-320.00 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
47A-709.39 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
37K-271.86 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
69A-153.39 | - | Cà Mau | Xe Con | - |