Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
26A-192.88 - Sơn La Xe Con -
66A-263.86 - Đồng Tháp Xe Con -
98A-672.86 - Bắc Giang Xe Con -
78A-193.88 - Phú Yên Xe Con -
48A-213.13 - Đắk Nông Xe Con -
20A-751.86 - Thái Nguyên Xe Con -
28A-229.66 - Hòa Bình Xe Con -
20A-722.66 - Thái Nguyên Xe Con -
19A-575.86 - Phú Thọ Xe Con -
12A-222.58 - Lạng Sơn Xe Con -
37K-311.89 - Nghệ An Xe Con -
37K-278.39 - Nghệ An Xe Con -
81A-398.69 - Gia Lai Xe Con -
61K-362.69 - Bình Dương Xe Con -
92A-393.88 - Quảng Nam Xe Con -
88A-650.86 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-799.36 - Hải Dương Xe Con -
37K-294.96 - Nghệ An Xe Con -
27A-109.90 - Điện Biên Xe Con -
17A-440.86 - Thái Bình Xe Con -
60K-472.96 - Đồng Nai Xe Con -
35A-380.79 - Ninh Bình Xe Con -
89A-465.39 - Hưng Yên Xe Con -
35A-403.33 - Ninh Bình Xe Con -
34A-784.69 - Hải Dương Xe Con -
64A-177.98 - Vĩnh Long Xe Con -
89A-432.89 - Hưng Yên Xe Con -
85A-130.89 - Ninh Thuận Xe Con -
75A-342.89 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
70A-502.79 - Tây Ninh Xe Con -