Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
77A-314.86 | - | Bình Định | Xe Con | - |
60K-450.69 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
75A-354.89 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
17A-420.96 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
73A-334.69 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
48A-211.98 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
98A-699.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
20A-748.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
49A-666.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-640.68 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
34A-783.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
17A-414.89 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
99A-700.55 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
25A-071.71 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
98A-724.88 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
82A-144.88 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
20A-740.39 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
73A-331.98 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
35A-408.66 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
30L-014.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
51L-191.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
98A-711.55 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
76A-299.92 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
66A-255.98 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
36K-025.68 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
84A-127.66 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
68A-321.98 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
98A-712.86 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
24A-267.66 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
98A-717.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |