Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
18A-425.86 | - | Nam Định | Xe Con | - |
74A-245.96 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
82A-127.68 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
90A-253.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
47A-664.99 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
74A-244.99 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
98A-703.66 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
70A-513.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
72A-766.00 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
99A-746.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
88A-690.66 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
27A-108.69 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
60K-495.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
49A-643.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
79A-521.12 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
17A-420.98 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
20A-713.88 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
47A-701.01 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-655.11 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
22A-222.83 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
72A-780.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
24A-264.88 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
99A-719.66 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
22A-225.89 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
34A-741.68 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
92A-377.96 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
63A-290.88 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
73A-330.68 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
36K-035.53 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
12A-224.88 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |