Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-804.35 - Hà Nội Xe Con -
30L-845.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-849.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-920.65 - Hà Nội Xe Con -
30L-930.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-996.57 - Hà Nội Xe Con -
23A-163.38 - Hà Giang Xe Con -
11A-133.19 - Cao Bằng Xe Con -
22A-268.08 - Tuyên Quang Xe Con -
25A-084.16 - Lai Châu Xe Con -
21A-211.19 - Yên Bái Xe Con -
21A-216.98 - Yên Bái Xe Con -
28A-256.18 - Hòa Bình Xe Con -
28A-258.26 - Hòa Bình Xe Con -
14A-961.85 - Quảng Ninh Xe Con -
19A-699.15 - Phú Thọ Xe Con -
88A-764.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-773.65 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-780.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-801.29 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-342.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-364.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-371.83 - Hải Phòng Xe Con -
89A-512.85 - Hưng Yên Xe Con -
17A-471.98 - Thái Bình Xe Con -
90A-275.19 - Hà Nam Xe Con -
18A-480.65 - Nam Định Xe Con -
36K-145.59 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-149.16 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-152.59 - Thanh Hóa Xe Con -