Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-855.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-955.53 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-959.19 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-961.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-968.82 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-979.36 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
19A-688.21 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-705.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-745.98 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-747.96 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-753.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-786.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-807.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-846.96 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-872.96 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-362.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
17A-489.56 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
35A-451.06 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-458.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-462.16 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-148.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-188.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-189.16 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-192.38 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.17 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.55 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.95 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-210.33 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |