Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-160.85 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-175.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-200.36 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-454.18 - Nghệ An Xe Con -
74A-268.16 - Quảng Trị Xe Con -
75A-381.15 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-381.95 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-382.25 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-385.29 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
76A-321.29 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-567.96 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-313.28 - Bình Thuận Xe Con -
81A-431.58 - Gia Lai Xe Con -
47A-763.59 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-766.15 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-773.59 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-776.19 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-787.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-798.06 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-800.95 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-801.38 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-240.22 - Đắk Nông Xe Con -
93A-488.81 - Bình Phước Xe Con -
61K-447.56 - Bình Dương Xe Con -
61K-498.56 - Bình Dương Xe Con -
60K-548.11 - Đồng Nai Xe Con -
60K-565.16 - Đồng Nai Xe Con -
60K-572.08 - Đồng Nai Xe Con -
60K-577.28 - Đồng Nai Xe Con -
60K-580.56 - Đồng Nai Xe Con -