Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
36K-212.95 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-390.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-410.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-413.39 - Nghệ An Xe Con -
37K-440.25 - Nghệ An Xe Con -
37K-442.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-453.38 - Nghệ An Xe Con -
38A-658.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-364.36 - Quảng Bình Xe Con -
74A-272.19 - Quảng Trị Xe Con -
75A-372.26 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-377.59 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-899.09 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-418.85 - Quảng Nam Xe Con -
76A-319.83 - Quảng Ngãi Xe Con -
47A-772.56 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-796.08 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-727.06 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-504.85 - Bình Phước Xe Con -
70A-556.06 - Tây Ninh Xe Con -
70A-564.96 - Tây Ninh Xe Con -
70A-578.65 - Tây Ninh Xe Con -
70A-581.33 - Tây Ninh Xe Con -
61K-446.59 - Bình Dương Xe Con -
61K-472.85 - Bình Dương Xe Con -
60K-590.16 - Đồng Nai Xe Con -
60K-609.38 - Đồng Nai Xe Con -
51L-714.98 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-723.26 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-745.36 - Hồ Chí Minh Xe Con -