Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
17A-477.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-483.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-489.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.36 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-287.55 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-168.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-196.87 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.57 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-394.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.00 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-428.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.36 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-447.26 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-673.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-386.95 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-934.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-319.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-556.25 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-448.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-765.08 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-767.35 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-774.33 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-778.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-809.18 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-732.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.35 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-560.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-568.87 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |