Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
61K-445.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.06 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-478.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-550.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-563.77 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-581.97 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.61 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-617.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-810.19 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-673.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-698.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-706.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-720.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-841.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
84A-144.28 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
64A-196.36 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
64A-201.38 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-289.83 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-291.18 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-299.65 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.36 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-300.85 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
67A-322.98 | - | An Giang | Xe Con | - |