Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
34A-907.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-340.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-342.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-344.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-357.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-389.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.22 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.41 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-406.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-497.83 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-479.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-480.06 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
36K-181.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-194.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
38A-667.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.83 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.94 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
75A-373.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-900.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-918.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-935.95 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-937.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-314.59 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-550.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-310.38 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |