Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
65A-496.38 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30M-000.70 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-590.26 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-614.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-622.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-880.25 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-914.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.59 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-266.65 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-268.98 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-083.96 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
20A-824.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-957.85 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
88A-744.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-746.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-753.15 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-762.38 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.85 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-868.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.47 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-360.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-365.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-371.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-415.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-524.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-468.81 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-470.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-472.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |