Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-913.58 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-562.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.83 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
86A-315.96 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-425.85 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-777.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-241.83 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-247.58 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
93A-498.58 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-464.11 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-466.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-490.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
51L-714.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-725.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-742.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-776.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-803.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-866.14 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-455.95 | - | Long An | Xe Con | - |
67A-319.38 | - | An Giang | Xe Con | - |
65A-495.58 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-513.29 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
95A-130.65 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
30M-027.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-815.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-857.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
24A-306.38 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-312.85 | - | Lào Cai | Xe Con | - |