Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
48A-244.19 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-718.56 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-500.65 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-477.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-504.59 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
72A-820.36 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-830.28 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-742.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-754.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-770.28 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-468.16 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-313.28 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
71A-212.44 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
66A-298.15 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-501.85 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-514.26 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
83A-188.15 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
83A-189.65 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-704.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-742.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-801.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-803.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-826.98 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-263.18 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-264.95 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
25A-083.35 | - | Lai Châu | Xe Con | - |
26A-232.09 | - | Sơn La | Xe Con | - |