Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-521.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-480.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-276.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-202.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-423.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-655.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-656.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-269.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-927.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-551.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-446.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-790.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-570.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |