Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-686.59 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-688.45 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-758.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-764.18 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
34A-886.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-890.95 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-354.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-376.16 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-384.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-395.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-400.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-403.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-502.85 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-506.36 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-521.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-478.26 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-480.58 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-490.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-276.38 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
36K-202.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-203.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-206.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-211.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-212.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-218.59 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-219.84 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |