Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-423.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-437.65 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-655.54 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-656.09 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-269.38 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-927.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-551.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-554.15 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-315.18 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-446.18 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-450.35 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-790.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-239.26 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-719.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-729.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-570.16 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-576.35 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-445.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-445.83 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-453.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-456.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-471.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-495.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.00 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-578.18 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.70 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-604.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-611.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |