Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
36K-220.58 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-450.44 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-466.08 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-471.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
73A-366.16 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
76A-323.56 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
79A-542.58 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
47A-785.95 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-789.32 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-806.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-243.56 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-244.35 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-714.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-722.96 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-744.09 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.56 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
93A-502.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-459.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.16 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-563.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-591.83 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-599.73 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-620.09 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-674.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-757.36 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-801.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-840.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
71A-204.65 | - | Bến Tre | Xe Con | - |