Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
12A-259.85 - Lạng Sơn Xe Con -
14A-970.35 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-970.65 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-980.09 - Quảng Ninh Xe Con -
88A-761.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-766.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-801.83 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-818.25 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-821.16 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-825.18 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-834.19 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-860.08 - Hải Dương Xe Con -
34A-905.65 - Hải Dương Xe Con -
15K-347.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-375.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-393.56 - Hải Phòng Xe Con -
89A-526.35 - Hưng Yên Xe Con -
17A-475.65 - Thái Bình Xe Con -
17A-480.29 - Thái Bình Xe Con -
17A-488.08 - Thái Bình Xe Con -
18A-469.06 - Nam Định Xe Con -
18A-472.35 - Nam Định Xe Con -
18A-486.08 - Nam Định Xe Con -
35A-461.18 - Ninh Bình Xe Con -
36K-158.38 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-218.96 - Thanh Hóa Xe Con -
38A-640.56 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-667.00 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-357.38 - Quảng Bình Xe Con -