Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-518.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-484.29 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.18 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-479.98 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-487.28 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-452.15 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
35A-457.18 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-157.85 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-166.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.09 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-167.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-187.15 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-191.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.05 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-222.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-402.11 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-425.29 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-436.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-652.06 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-663.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-667.59 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-676.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-276.22 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-372.85 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-374.38 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
75A-378.08 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-900.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-919.15 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
78A-212.96 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-215.09 | - | Phú Yên | Xe Con | - |