Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-143.85 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-288.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-354.16 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-506.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
65A-509.08 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-167.56 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-001.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-007.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-670.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-810.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
11A-134.06 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
22A-264.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-308.25 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
21A-214.83 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-829.36 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
19A-688.03 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-696.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-764.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-774.19 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-803.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.65 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-872.83 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-882.16 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-886.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.08 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-895.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.09 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-898.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.71 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.28 | - | Hải Dương | Xe Con | - |