Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-931.96 - Hà Nội Xe Con -
22A-264.58 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-308.26 - Lào Cai Xe Con -
24A-308.36 - Lào Cai Xe Con -
21A-219.08 - Yên Bái Xe Con -
28A-250.36 - Hòa Bình Xe Con -
20A-832.59 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-857.26 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-858.19 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-967.35 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-805.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-806.19 - Bắc Giang Xe Con -
19A-678.36 - Phú Thọ Xe Con -
88A-743.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-746.35 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-747.56 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-753.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-778.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-783.58 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-783.98 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-786.09 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-870.06 - Hải Dương Xe Con -
34A-884.16 - Hải Dương Xe Con -
34A-899.83 - Hải Dương Xe Con -
34A-913.65 - Hải Dương Xe Con -
15K-368.29 - Hải Phòng Xe Con -
15K-379.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-388.61 - Hải Phòng Xe Con -
89A-516.83 - Hưng Yên Xe Con -
17A-482.16 - Thái Bình Xe Con -