Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-864.85 - Hà Nội Xe Con -
30L-941.96 - Hà Nội Xe Con -
30L-946.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-948.26 - Hà Nội Xe Con -
30L-997.17 - Hà Nội Xe Con -
11A-134.65 - Cao Bằng Xe Con -
21A-220.25 - Yên Bái Xe Con -
14A-944.89 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-814.06 - Bắc Giang Xe Con -
19A-681.96 - Phú Thọ Xe Con -
19A-686.65 - Phú Thọ Xe Con -
88A-746.08 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-748.38 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-773.95 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-803.56 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-805.36 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-805.38 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-811.56 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-341.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-377.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-386.35 - Hải Phòng Xe Con -
15K-417.19 - Hải Phòng Xe Con -
15K-422.39 - Hải Phòng Xe Con -
15K-422.96 - Hải Phòng Xe Con -
35A-457.26 - Ninh Bình Xe Con -
37K-412.83 - Nghệ An Xe Con -
37K-417.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-427.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-445.16 - Nghệ An Xe Con -
38A-639.26 - Hà Tĩnh Xe Con -