Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-630.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-633.29 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-651.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-454.65 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-359.08 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-505.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-108.98 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
30M-003.15 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30M-010.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-589.09 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-624.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-984.06 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-160.96 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
22A-260.15 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
22A-261.59 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
20A-845.08 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-848.25 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
98A-816.78 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.14 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.09 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-807.35 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-867.38 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-871.25 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-876.36 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-881.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-899.85 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
89A-499.95 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-505.25 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |