Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
89A-514.26 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
35A-456.08 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-145.96 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-150.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-157.18 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-158.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-168.80 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-170.22 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-174.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-181.35 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-193.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.45 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-208.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-223.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-432.15 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-434.95 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-445.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-651.95 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-658.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-665.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-669.19 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-671.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-675.08 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-913.22 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.06 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-923.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-934.96 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-417.65 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
92A-419.62 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |