Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-694.36 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-748.36 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-758.35 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.06 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-782.09 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-819.87 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-870.33 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.58 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-918.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-336.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-344.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-351.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.29 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-379.83 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-380.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-392.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-394.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-396.87 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-505.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-508.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-513.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-472.38 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-487.28 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-468.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-140.26 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-152.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-159.36 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
73A-368.96 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |