Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
37K-403.18 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-409.25 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-412.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-426.38 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-432.28 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-460.85 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-477.96 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-659.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-661.29 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-666.40 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-672.28 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-361.83 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-381.29 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-915.35 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-924.56 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
76A-323.28 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
47A-769.38 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-774.98 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-785.83 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-798.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
48A-238.85 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
48A-246.09 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
49A-708.66 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-711.98 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-720.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-735.85 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-741.16 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-573.26 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
60K-548.95 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.78 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |