Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
14A-970.19 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-971.28 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-824.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-833.96 - Bắc Giang Xe Con -
98A-856.29 - Bắc Giang Xe Con -
19A-691.15 - Phú Thọ Xe Con -
88A-743.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-759.25 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-828.09 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-841.95 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-368.26 - Hải Phòng Xe Con -
15K-376.18 - Hải Phòng Xe Con -
15K-389.29 - Hải Phòng Xe Con -
17A-473.96 - Thái Bình Xe Con -
90A-275.28 - Hà Nam Xe Con -
90A-278.15 - Hà Nam Xe Con -
36K-171.28 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-198.90 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-225.08 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-387.96 - Nghệ An Xe Con -
37K-397.19 - Nghệ An Xe Con -
37K-402.09 - Nghệ An Xe Con -
37K-412.38 - Nghệ An Xe Con -
37K-464.56 - Nghệ An Xe Con -
38A-644.96 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-659.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-664.16 - Hà Tĩnh Xe Con -
74A-272.06 - Quảng Trị Xe Con -
74A-275.98 - Quảng Trị Xe Con -