Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-624.36 - Hà Nội Xe Con -
30L-642.83 - Hà Nội Xe Con -
30L-670.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-686.64 - Hà Nội Xe Con -
30L-712.16 - Hà Nội Xe Con -
30L-734.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-762.56 - Hà Nội Xe Con -
30L-809.29 - Hà Nội Xe Con -
30L-842.28 - Hà Nội Xe Con -
30L-843.98 - Hà Nội Xe Con -
30L-845.19 - Hà Nội Xe Con -
30L-886.45 - Hà Nội Xe Con -
30L-886.54 - Hà Nội Xe Con -
30L-974.19 - Hà Nội Xe Con -
23A-161.26 - Hà Giang Xe Con -
22A-269.25 - Tuyên Quang Xe Con -
24A-313.36 - Lào Cai Xe Con -
14A-966.78 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-975.15 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-977.85 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-810.98 - Bắc Giang Xe Con -
98A-822.18 - Bắc Giang Xe Con -
98A-839.97 - Bắc Giang Xe Con -
98A-852.98 - Bắc Giang Xe Con -
88A-752.00 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-810.95 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-832.56 - Bắc Ninh Xe Con -
15K-339.97 - Hải Phòng Xe Con -
15K-342.33 - Hải Phòng Xe Con -
15K-359.98 - Hải Phòng Xe Con -