Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
15K-382.56 - Hải Phòng Xe Con -
89A-510.26 - Hưng Yên Xe Con -
90A-285.38 - Hà Nam Xe Con -
18A-484.09 - Nam Định Xe Con -
36K-162.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-194.25 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-197.04 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-208.06 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-213.16 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-427.29 - Nghệ An Xe Con -
73A-359.25 - Quảng Bình Xe Con -
73A-362.28 - Quảng Bình Xe Con -
75A-374.22 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-929.58 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-940.25 - Đà Nẵng Xe Con -
79A-563.16 - Khánh Hòa Xe Con -
81A-428.06 - Gia Lai Xe Con -
81A-452.85 - Gia Lai Xe Con -
47A-782.15 - Đắk Lắk Xe Con -
48A-241.35 - Đắk Nông Xe Con -
49A-721.98 - Lâm Đồng Xe Con -
93A-503.83 - Bình Phước Xe Con -
61K-501.16 - Bình Dương Xe Con -
60K-545.65 - Đồng Nai Xe Con -
60K-561.26 - Đồng Nai Xe Con -
60K-594.98 - Đồng Nai Xe Con -
60K-599.61 - Đồng Nai Xe Con -
60K-606.33 - Đồng Nai Xe Con -
51L-708.25 - Hồ Chí Minh Xe Con -
51L-719.84 - Hồ Chí Minh Xe Con -