Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
51L-732.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-734.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-893.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-465.26 | - | Long An | Xe Con | - |
68A-362.65 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.55 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
30L-590.29 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-872.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-924.18 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.58 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
23A-156.08 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-156.83 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
23A-161.15 | - | Hà Giang | Xe Con | - |
11A-131.58 | - | Cao Bằng | Xe Con | - |
27A-125.77 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
27A-126.83 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
26A-224.06 | - | Sơn La | Xe Con | - |
21A-219.35 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
28A-248.98 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
28A-249.26 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-858.44 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-942.29 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-808.83 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-678.53 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.16 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.18 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-754.65 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-776.08 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
88A-783.95 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-812.36 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |