Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-767.16 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
70A-566.18 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-575.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-474.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-484.15 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-503.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-512.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-547.19 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-548.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-550.16 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-568.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.22 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-603.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-610.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-819.15 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-825.95 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-831.97 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-704.85 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-817.06 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-887.15 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-461.83 | - | Long An | Xe Con | - |
71A-208.35 | - | Bến Tre | Xe Con | - |
84A-142.18 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
84A-146.35 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-293.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.58 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-353.19 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
65A-504.16 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
69A-167.84 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30L-617.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |