Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-419.61 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.19 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-505.11 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-520.35 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-489.11 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-280.19 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-467.87 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-462.33 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-144.29 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-163.98 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-197.65 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-436.09 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
37K-438.19 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-660.25 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-670.16 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-271.06 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
43A-919.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-939.98 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
85A-142.28 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-155.52 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
49A-723.83 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
70A-579.11 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-446.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-455.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-469.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-475.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-483.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-488.08 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-553.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-556.59 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |