Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-826.09 - Bắc Giang Xe Con -
98A-852.29 - Bắc Giang Xe Con -
98A-858.29 - Bắc Giang Xe Con -
88A-743.36 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-745.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
34A-860.36 - Hải Dương Xe Con -
34A-862.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-907.26 - Hải Dương Xe Con -
34A-917.16 - Hải Dương Xe Con -
15K-352.06 - Hải Phòng Xe Con -
15K-408.36 - Hải Phòng Xe Con -
89A-507.65 - Hưng Yên Xe Con -
18A-480.44 - Nam Định Xe Con -
35A-457.38 - Ninh Bình Xe Con -
36K-138.98 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-166.56 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-434.28 - Nghệ An Xe Con -
37K-441.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-463.35 - Nghệ An Xe Con -
38A-637.83 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-644.25 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-645.95 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-361.08 - Quảng Bình Xe Con -
73A-366.19 - Quảng Bình Xe Con -
73A-366.85 - Quảng Bình Xe Con -
74A-273.28 - Quảng Trị Xe Con -
75A-376.16 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
75A-380.28 - Thừa Thiên Huế Xe Con -
43A-913.65 - Đà Nẵng Xe Con -
76A-320.16 - Quảng Ngãi Xe Con -