Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
19A-698.15 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-707.06 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-711.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-766.28 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-815.95 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-832.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-839.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-895.15 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-342.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-342.55 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-353.56 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-372.65 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-374.58 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-377.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-378.90 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-382.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-404.36 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-407.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-410.98 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-412.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-416.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-499.97 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
89A-503.16 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-485.19 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-491.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-283.26 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-470.08 | - | Nam Định | Xe Con | - |
35A-453.26 | - | Ninh Bình | Xe Con | - |
36K-162.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.78 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |