Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
78A-212.29 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-546.16 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-552.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-553.98 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-143.85 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
85A-145.29 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
82A-154.98 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
81A-451.56 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-771.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-722.29 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-492.26 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-445.28 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-450.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-462.65 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-463.95 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-468.96 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-582.39 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-596.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-601.09 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-824.96 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-839.06 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-679.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-702.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-709.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-712.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-753.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-849.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-312.58 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-324.09 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |