Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
47A-801.85 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-710.25 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-715.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-717.15 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-723.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-730.44 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
60K-547.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-634.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-644.59 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-654.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-707.83 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-708.18 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-718.95 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-736.35 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-789.60 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-862.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
30L-780.35 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-828.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-840.16 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-894.36 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-968.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
97A-092.59 | - | Bắc Kạn | Xe Con | - |
27A-126.08 | - | Điện Biên | Xe Con | - |
21A-219.64 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
21A-220.58 | - | Yên Bái | Xe Con | - |
20A-832.35 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-944.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-946.16 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-812.08 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-821.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |