Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
28A-247.38 | - | Hòa Bình | Xe Con | - |
20A-839.18 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-857.06 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-859.98 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-979.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.25 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-831.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-834.59 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.38 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-679.58 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-695.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-698.28 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-701.25 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
19A-714.98 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
88A-743.83 | - | Vĩnh Phúc | Xe Con | - |
99A-801.65 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-806.15 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-822.06 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-834.18 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-884.26 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-896.19 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
34A-907.29 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-347.85 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-350.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-360.77 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-364.95 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-367.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-369.19 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-417.28 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |