Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
98A-856.25 - Bắc Giang Xe Con -
88A-765.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-773.06 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-779.59 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-784.96 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-803.36 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-858.56 - Hải Dương Xe Con -
34A-886.96 - Hải Dương Xe Con -
34A-909.06 - Hải Dương Xe Con -
15K-384.56 - Hải Phòng Xe Con -
15K-388.08 - Hải Phòng Xe Con -
15K-410.58 - Hải Phòng Xe Con -
89A-500.35 - Hưng Yên Xe Con -
18A-481.55 - Nam Định Xe Con -
35A-461.95 - Ninh Bình Xe Con -
36K-199.87 - Thanh Hóa Xe Con -
36K-207.44 - Thanh Hóa Xe Con -
37K-393.18 - Nghệ An Xe Con -
37K-403.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-429.97 - Nghệ An Xe Con -
37K-476.96 - Nghệ An Xe Con -
38A-639.65 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-364.96 - Quảng Bình Xe Con -
43A-902.96 - Đà Nẵng Xe Con -
43A-931.06 - Đà Nẵng Xe Con -
92A-429.56 - Quảng Nam Xe Con -
76A-319.80 - Quảng Ngãi Xe Con -
79A-562.59 - Khánh Hòa Xe Con -
79A-568.38 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-316.25 - Bình Thuận Xe Con -