Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
92A-427.09 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
79A-544.85 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-566.28 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
86A-314.56 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
82A-154.09 | - | Kon Tum | Xe Con | - |
48A-244.29 | - | Đắk Nông | Xe Con | - |
70A-555.98 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-468.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-508.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-517.38 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-549.08 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-575.06 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-586.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
51L-661.08 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-735.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-748.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-772.16 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-834.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-468.19 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-307.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-309.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-323.85 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-197.02 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
66A-292.55 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-297.25 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
65A-501.56 | - | Cần Thơ | Xe Con | - |
94A-107.58 | - | Bạc Liêu | Xe Con | - |
69A-163.06 | - | Cà Mau | Xe Con | - |
30M-014.08 | - | Hà Nội | Xe Con | - |