Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
20A-827.55 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-835.19 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-841.38 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
20A-846.56 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
14A-937.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-945.06 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-953.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-963.58 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-975.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-980.38 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-982.65 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-983.56 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-806.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-836.09 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-685.44 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-824.29 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
99A-848.00 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
15K-388.09 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.35 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-509.59 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-478.09 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
18A-469.19 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-470.96 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-472.56 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-477.25 | - | Nam Định | Xe Con | - |
18A-484.16 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-188.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.08 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-198.60 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-216.56 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |