Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
37K-410.95 - Nghệ An Xe Con -
37K-411.36 - Nghệ An Xe Con -
37K-433.29 - Nghệ An Xe Con -
37K-436.98 - Nghệ An Xe Con -
37K-438.59 - Nghệ An Xe Con -
37K-454.98 - Nghệ An Xe Con -
38A-648.38 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-649.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-649.59 - Hà Tĩnh Xe Con -
38A-651.26 - Hà Tĩnh Xe Con -
73A-357.95 - Quảng Bình Xe Con -
43A-922.09 - Đà Nẵng Xe Con -
77A-354.26 - Bình Định Xe Con -
79A-564.95 - Khánh Hòa Xe Con -
86A-310.06 - Bình Thuận Xe Con -
47A-775.19 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-775.56 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-778.25 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-789.29 - Đắk Lắk Xe Con -
47A-812.98 - Đắk Lắk Xe Con -
49A-713.25 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-725.58 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-737.36 - Lâm Đồng Xe Con -
49A-741.95 - Lâm Đồng Xe Con -
61K-461.09 - Bình Dương Xe Con -
61K-466.16 - Bình Dương Xe Con -
61K-472.95 - Bình Dương Xe Con -
60K-548.29 - Đồng Nai Xe Con -
60K-581.15 - Đồng Nai Xe Con -
60K-602.18 - Đồng Nai Xe Con -