Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
15K-383.18 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-390.08 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-399.15 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
15K-413.06 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |
89A-512.06 | - | Hưng Yên | Xe Con | - |
17A-474.25 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
17A-486.65 | - | Thái Bình | Xe Con | - |
90A-279.28 | - | Hà Nam | Xe Con | - |
18A-470.09 | - | Nam Định | Xe Con | - |
36K-174.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-190.06 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-214.28 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
36K-221.25 | - | Thanh Hóa | Xe Con | - |
37K-402.16 | - | Nghệ An | Xe Con | - |
38A-672.58 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
38A-677.18 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
74A-275.25 | - | Quảng Trị | Xe Con | - |
75A-382.36 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
43A-923.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
92A-432.56 | - | Quảng Nam | Xe Con | - |
77A-351.09 | - | Bình Định | Xe Con | - |
78A-211.97 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-557.18 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
79A-562.08 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
81A-436.33 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
81A-448.96 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
93A-493.38 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
60K-563.29 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.44 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |