Danh sách biển số đã đấu giá

Biển số Giá Tỉnh / TP Loại xe Thời gian
30L-831.08 - Hà Nội Xe Con -
30L-847.98 - Hà Nội Xe Con -
24A-305.65 - Lào Cai Xe Con -
24A-306.98 - Lào Cai Xe Con -
24A-312.58 - Lào Cai Xe Con -
25A-084.09 - Lai Châu Xe Con -
20A-812.36 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-819.82 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-822.15 - Thái Nguyên Xe Con -
20A-824.83 - Thái Nguyên Xe Con -
14A-942.28 - Quảng Ninh Xe Con -
14A-984.25 - Quảng Ninh Xe Con -
98A-799.93 - Bắc Giang Xe Con -
98A-824.65 - Bắc Giang Xe Con -
98A-826.35 - Bắc Giang Xe Con -
98A-836.26 - Bắc Giang Xe Con -
19A-680.59 - Phú Thọ Xe Con -
88A-752.33 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-765.83 - Vĩnh Phúc Xe Con -
88A-780.26 - Vĩnh Phúc Xe Con -
99A-812.08 - Bắc Ninh Xe Con -
99A-821.09 - Bắc Ninh Xe Con -
34A-866.04 - Hải Dương Xe Con -
34A-901.25 - Hải Dương Xe Con -
34A-918.08 - Hải Dương Xe Con -
15K-339.65 - Hải Phòng Xe Con -
15K-347.15 - Hải Phòng Xe Con -
15K-354.36 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.28 - Hải Phòng Xe Con -
15K-366.61 - Hải Phòng Xe Con -