Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-676.36 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
43A-913.08 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.26 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-933.18 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
86A-312.09 | - | Bình Thuận | Xe Con | - |
81A-426.65 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-785.29 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
49A-740.19 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-488.63 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-484.18 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-486.58 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-572.55 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-573.96 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-616.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-815.59 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-715.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-741.56 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-778.26 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-790.38 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-799.74 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.46 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-310.38 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-316.18 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-317.65 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-321.36 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-322.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
68A-363.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
30L-674.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-734.83 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-746.59 | - | Hà Nội | Xe Con | - |