Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
43A-910.59 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-911.36 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
43A-913.38 | - | Đà Nẵng | Xe Con | - |
79A-542.29 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-145.38 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-441.15 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
47A-792.96 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
47A-805.09 | - | Đắk Lắk | Xe Con | - |
93A-495.36 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
70A-577.58 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
70A-580.59 | - | Tây Ninh | Xe Con | - |
61K-451.85 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-467.87 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-497.25 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-548.25 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-548.36 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.38 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-557.98 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-576.56 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-818.98 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-836.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
72A-838.56 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-712.58 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-747.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-771.19 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-844.65 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-850.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-872.96 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
51L-886.51 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
63A-310.19 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |