Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
84A-144.65 | - | Trà Vinh | Xe Con | - |
66A-292.35 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-292.95 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-294.38 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-295.22 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
66A-296.19 | - | Đồng Tháp | Xe Con | - |
68A-360.58 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
95A-133.35 | - | Hậu Giang | Xe Con | - |
83A-188.95 | - | Sóc Trăng | Xe Con | - |
30L-841.85 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-908.96 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-928.95 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
30L-930.65 | - | Hà Nội | Xe Con | - |
22A-265.35 | - | Tuyên Quang | Xe Con | - |
24A-306.96 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
24A-315.18 | - | Lào Cai | Xe Con | - |
20A-847.95 | - | Thái Nguyên | Xe Con | - |
12A-256.29 | - | Lạng Sơn | Xe Con | - |
14A-941.18 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-959.15 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-971.08 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-973.09 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
14A-974.77 | - | Quảng Ninh | Xe Con | - |
98A-800.06 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-817.16 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
98A-848.26 | - | Bắc Giang | Xe Con | - |
19A-698.29 | - | Phú Thọ | Xe Con | - |
99A-818.09 | - | Bắc Ninh | Xe Con | - |
34A-893.56 | - | Hải Dương | Xe Con | - |
15K-364.25 | - | Hải Phòng | Xe Con | - |