Danh sách biển số đã đấu giá
Biển số | Giá | Tỉnh / TP | Loại xe | Thời gian |
---|---|---|---|---|
38A-672.85 | - | Hà Tĩnh | Xe Con | - |
73A-358.65 | - | Quảng Bình | Xe Con | - |
75A-383.58 | - | Thừa Thiên Huế | Xe Con | - |
76A-317.65 | - | Quảng Ngãi | Xe Con | - |
78A-209.98 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
78A-210.15 | - | Phú Yên | Xe Con | - |
79A-554.96 | - | Khánh Hòa | Xe Con | - |
85A-142.18 | - | Ninh Thuận | Xe Con | - |
81A-430.25 | - | Gia Lai | Xe Con | - |
49A-718.36 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-731.26 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-736.18 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
49A-739.06 | - | Lâm Đồng | Xe Con | - |
93A-496.83 | - | Bình Phước | Xe Con | - |
61K-443.26 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-443.36 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-487.56 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-506.35 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
61K-515.19 | - | Bình Dương | Xe Con | - |
60K-551.58 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
60K-606.28 | - | Đồng Nai | Xe Con | - |
72A-817.25 | - | Bà Rịa - Vũng Tàu | Xe Con | - |
51L-630.25 | - | Hồ Chí Minh | Xe Con | - |
62A-452.58 | - | Long An | Xe Con | - |
62A-465.19 | - | Long An | Xe Con | - |
63A-309.11 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
63A-311.95 | - | Tiền Giang | Xe Con | - |
64A-194.85 | - | Vĩnh Long | Xe Con | - |
68A-357.15 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |
68A-363.28 | - | Kiên Giang | Xe Con | - |